Unfounded là gì
Webمعنی unfounded - معانی، کاربردها، تحلیل، بررسی تخصصی، جمله های نمونه، مترادف ها و متضادها و ... در دیکشنری آبادیس - برای مشاهده کلیک کنید Webunfounded trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng unfounded (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Unfounded là gì
Did you know?
http://1.vndic.net/unfounded-en_vi.html Web2. That is no unfounded assertion. 3. Sadly, my optimism proved unfounded. 4. The allegations were totally unfounded. 5. Her trust in him was unfounded. 6. These claims …
WebReverso Context oferă traducere în context din engleză în română pentru "unfounded", cu exemple: These claims are therefore considered unfounded. ... Exemplele au rolul de a te … WebNghĩa của từ unfounded - unfounded là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ không căn cứ, không có sơ sở . Từ điển chuyên ngành y khoa. Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, …
Webunfounded ý nghĩa, định nghĩa, unfounded là gì: 1. If a claim or piece of news is unfounded, it is not based on fact: 2. If a claim or piece of…. Tìm hiểu thêm. Webدیکشنری انگلیسی به فارسی. معنی در حال حاضر برای این واژه هیچ معنی ثبت نشده است. در صورت داشتن معنی پیشنهادی برای این واژه، لطفا آن را از طریق فرم تماس با ما به اشتراک بگذارید.. a.
Webunfunded. adjective. uk / ˌʌnˈfʌndɪd / us. FINANCE. used to describe a financial arrangement that has been agreed but for which there is not enough money available: The unfunded …
Web22 Nov 2024 · founded có nghĩa là: founded- có cơ sởfound /faund/* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của find* ngoại động từ- nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh…)- đúc … richard atwood crisis groupWebabsolutely unfounded - hoàn toàn không có cơ sở; appear unfounded - tỏ ra vô căn cứ; are unfounded - là vô căn cứ; be unfounded - không có cơ sở; claims are unfounded - tuyên … redix hospitalWeb16 Mar 2024 · Thủ Thuật Hướng dẫn completely unfounded là gì – Nghĩa của từ completely unfounded 2024. Cập Nhật: 2024-03-16 00:51:11,Quý khách Cần kiến thức và kỹ năng về … richard aubin cpaWebunfortunatly unfortuneately unforunately unfounded unfounded , silly and nonsensical unfounded accusations unfounded accusations against russia unfounded allegations … richard atwoodWebTham khảo. "unfunded". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí ( chi tiết) Thể loại: richard aubreeWebNghĩa của từ unfounded trong Từ điển Anh - Việt @unfounded /ʌnfaundid/ * tính từ - không căn cứ, không có sơ sở =unfounded hopes+ những hy vọng không căn cứ, những hy vọng … richard aubrecht rokycanyWeb8 Aug 2024 · Arti kata unfounded adalah – Belakangan ini penggunaaan kata-kata dalam ucapan dan keterangan makin luas dan banyak menggunakan kata-kata yang jarang … richard aubrey chaplain